Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giải pháp làm giảm tổn thất năng lượng cho hệ thống khí nén / Đỗ Thị Hiền, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00831
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 2 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Phạm Quốc Việt, Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 114tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 3 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo Đà Phước / Vũ Văn Phong; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15700, PD/TK 15700
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 20.000 tấn tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Lê Trọng Nghĩa; Nghd.: Ths. Trương Tiến Phát . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 105 tr. ; 30 cm + 7 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11463, PD/TK 11463
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Nghiên cứu phương pháp làm lạnh và lắp ráp bạc trục chong chóng bằng khí Argon. / Trương Tiến Phát, Phan Trung Kiên, Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 28tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00287
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 6 Nghiên cứu đề ra phương pháp thiết kế và quy trình chế tạo cụm ống bao - bạc trục chong chóng theo công nghệ định tâm và lắp ráp tổ hợp / Phạm Quốc Việt, Quản Trọng Hùng, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00837
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 7 Nghiên cứu điển hình hóa quá trình công nghệ lắp ráp hệ trục-máy chính tàu hàng có trọng tải lớn / Trương Tiến Phát; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 159 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01212
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 8 Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục - máy chính tàu hàng 4000T-5000T / Phạm Quốc Việt, Đỗ Thị Hiển, Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00462
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 9 Nghiên cứu phương pháp làm lạnh và lắp ráp bạc trục chong chóng bằng khí Argon. / Trương Tiến Phát, Phan Trung Kiên, Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 29tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00295
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 10 Nghiên cứu tính toán, thiết kế bạc trục chong chóng bằng vật liệu thordon / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00465
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 11 Nghiên cứu tính toán, thiết kế hệ thống khí xả ướt cho các động cơ diesel lắp trên tàu thủy cỡ nhỏ / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00703
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 12 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ xử lý khí thải Selective Catalytic Reduction ( SCR ) cho các động cơ diesel lắp trên tàu thủy cỡ nhỏ / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00838
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 13 Nghiên cứu ứng dụng phần mềm EBROWSER để hỗ trợ giảng dạy và thực hành chuyên ngành máy tàu thủy / Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00048
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 14 Nghiên cứu ứng dụng thiết bị laser pint point system để định tâm và lắp ráp động cơ chính, hệ trục tàu thủy / Đỗ Thị Hiền, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 29tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00704
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 15 Nghiên cứu xây dựng tự động hóa quản lý thiết bị trong thiết kế đường ống tàu thủy / Phan Trung Kiên, Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00464
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 16 SỬA CHỮA HỆ ĐỘNG LỰC TÀU THỦY / Phạm Quốc Việt, Trương Tiến Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2019 . - 197tr. ; 25cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/43.%2012338-TaiLieuHocTap-SuaChuaHeDongLucTauThuy-Dec2019.pdf
  • 17 Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo 2608, lắp máy Caterpillar 3512c / Vũ Đức Hà; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 98 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17011, PD/TK 17011
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Thiết kế qui trình lắp ráp hệ trục, lắp máy chính xuống tàu hàng K-PR01 32.000 DWT / Lê Hoàng Phúc, Hoàng Trọng Anh; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm + 04BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 20436, PD/TK 20436
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 19 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở container 700 TEU, lắp máy chính MAK8M34 / Bùi Phương Chính; Nghd.: Ths. Trương Tiến Phát . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 167 tr. ; 30 cm + 6 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11459, PD/TK 11459
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở dầu 5000 tấn, lắp máy chính HANSHIN LH34LA, công suất 1618 KW, vòng quay 280 V/PH / Nguyễn Trung Kiên; Ngd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13423, PD/TK 13423
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở dầu 5000 tấn, lắp máy chính HANSHIN LH34LA, công suất 1765 KW / Vũ Văn Nhân; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15514, PD/TK 15514
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 23680 Tấn, lắp 02 máy chính 8320zcd - 8 công suất 3000 Hp, vòng quay 525 v/ph / Nguyễn Thái Hải, Hoàng Văn Thuận ; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17576, PD/TK 17576
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 23 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 6300 tấn, lắp máy chính MAN K6Z 57/80A3, công suất 4000 CV / Lê Thanh Chung; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15480, PD/TK 15480
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 6920 tấn lắp máy Ningbo GN8320ZC2B (2500 KW, 600 rpm) / Vũ Văn Lực; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 109 tr. ; 30 cm. + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13416, PD/TK 13416
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 8700T, lắp máy chính HANSHIN LH41LA, công suất 2647 KW, vòng quay 240v/ph / Nguyễn Văn Luân; Nghd.: Ths Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 115 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13437, PD/TK 13437
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở nhựa đường 1700m3, lắp máy chính AKASAKA-A34S, công suất 2400CV / Lê Văn Thụy; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15701, PD/TK 15701
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu kéo 2x600 CV, lắp máy chính UM6WG1WM-AB2, công suất 447 KW, vòng quay 2000 V/PH / Vũ Xuân Hiệp; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82tr. ; 30cm+ 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14127, PD/TK 14127
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu khách Lý Sơn ST-196 / Nguyễn Tuấn Cường; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71tr.; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14800, PD/TK 14800
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động tàu cao tốc vỏ nhôm FCS 3307 / Ngô Thị Diệu Linh; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75tr. ; 30cm. + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14086, PD/TK 14086
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 30 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ thống động lực tàu xi măng 15000T lắp máy chính 8 UEC33LSII / Hoàng Công Đức; Nghd.: Th.s Trương Tiến Phát . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 131 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11416, PD/TK 11416
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :